VN520


              

天塌下來, 自有長的撐住

Phiên âm : tiān tā xià lái, zì yǒu cháng de chēng zhù.

Hán Việt : thiên tháp hạ lai, tự hữu trường đích sanh trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻用不著擔不必要的心。如:「你儘管放心去做, 天塌下來, 自有長的撐住。」


Xem tất cả...