Phiên âm : tiān tā xià lái, zì yǒu cháng de chēng zhù.
Hán Việt : thiên tháp hạ lai, tự hữu trường đích sanh trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻用不著擔不必要的心。如:「你儘管放心去做, 天塌下來, 自有長的撐住。」